--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ play up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
inside track
:
vòng trong (trường đua ngựa)
+
self-restraint
:
sự tự kiền chế
+
bewitched
:
bị bỏ bùa mê
+
critter sitter
:
người nhận nuôi vật cành khi chủ của chúng vắng nhà
+
fusee
:
(kỹ thuật) bánh côn (đồng hồ)